- Hỗ trợ 32 kênh IP ở ngõ vào với độ phân giải lên đến 8 Megapixels, băng thông tối đa 200Mbps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: VGA/ HDMI (4K).
- Chế độ xem lại: 16 kênh đồng thời.
- Hỗ trợ âm thanh hai chiều.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 48TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0 và 1 cổng USB 3.0.
- Hỗ trợ 2 cổng RJ45.
- Hỗ trợ 16 ngõ vào báo hiệu và 4 ngõ ra báo hiệu.
- Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4.
- Hỗ trợ điều khiển thông minh 3D với Camera Speedome.
- Hỗ trợ Cloud, QR Code: Dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại, Server tại Việt Nam giúp truyền tải hình ảnh nhanh và ổn định hơn.
- Hỗ trợ chức năng Push video trên phần mềm KBView Pro.
- Hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non...
Đặc tính kỹ thuật
System |
Main Processor |
Quad-core embedded processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Display |
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
Resolution |
3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
Multi-screen Display |
1/4/8/9/16 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm |
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396(22 × 18), Video Loss and Tampering |
Alarm input |
16 Channels, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
Relay Output |
4 Channels, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
Playback and Backup |
Playback |
1/4/8/16 |
Search Mode |
Time/Date, MD and Exact Search (accurate to second), Smart search |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network |
Storage |
Internal HDD |
8 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD |
HDD Mode |
Single |
Auxiliary Interface |
USB |
3 USB Ports (2 USB 2.0, 1 USB 3.0) |
RS232 |
1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 |
1 Port, for PTZ Control |
Audio and Video |
IP Camera Input |
32 Channels |
Two-way Talk |
1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Recording |
Compression |
H.265+/H.265/H.264 |
Resolution |
8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc. |
Record Rate |
200Mbps |
Bit Rate |
16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Tampering, Video Loss), Stop |
Record Interval |
1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Network |
Interface |
2 RJ-45 Ports |
Network Function |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, IP Search (Support IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Electrical |
Power Supply |
AC100V ~ 240V, 50 ~ 60 Hz |
Power Consumption |
|
Construction |
Dimensions |
2U, 440×450.1×95 mm |
Net Weight |
5.2kg |